CÁC SẢN PHẨM
Phân tích ứng dụng và hiệu suất của Polypropylene PP HJ4012
Cấu trúc sản phẩm
Polypropylen (PP), là một loại nhựa nhiệt dẻo được công nhận và ứng dụng rộng rãi, các đặc tính vật lý và hóa học độc đáo của nó làm cho nó trở thành vật liệu lý tưởng cho các sản phẩm công nghiệp và đời sống hàng ngày khác nhau. Đặc biệt, mẫu PP HJ4012 với tính chất vật lý và đặc tính gia công vượt trội đã trở thành vật liệu được ưa chuộng trong nhiều lĩnh vực sản xuất.
PP HJ4012 là một loại polypropylen đồng nhất có dạng hạt đủ màu, chủ yếu được xử lý thông qua ép phun. Vật liệu này có mức độ dễ cháy là HB, được dùng cho các cấp độ ép phun và chịu nhiệt. Nó có thể cung cấp khả năng chống trầy xước, va đập cao và hiệu suất độ cứng cao trong khi vẫn duy trì khả năng chịu nhiệt lâu dài và khả năng xử lý tốt. Phạm vi ứng dụng của nó cực kỳ rộng, từ phụ tùng ô tô đến ứng dụng điện và điện tử, đến vỏ thiết bị gia dụng và hàng gia dụng, khiến PP HJ4012 trở thành lựa chọn lý tưởng cho các sản phẩm này nhờ hiệu suất vượt trội.
Về thông số kỹ thuật, PP HJ4012 thể hiện tính năng cơ và nhiệt tuyệt vời. Theo tiêu chuẩn ASTM D638, độ bền kéo của nó đạt 420 kg/cm2, với độ giãn dài khi đứt là 50%. Về mô đun uốn, theo tiêu chuẩn ASTM D790, vật liệu có thể đạt tới 21.000 kg/cm2, cho thấy độ cứng rất cao. Kết quả thử nghiệm va đập của chùm tia đúc hẫng là 4 kg-cm/cm, chứng tỏ hiệu suất va đập tuyệt vời của nó. Ngoài ra, nhiệt độ biến dạng nhiệt, nhiệt độ nóng chảy và nhiệt độ làm mềm Vicat lần lượt là 140°C, 168°C và 156°C, cho thấy khả năng chịu nhiệt tốt. Trọng lượng riêng của vật liệu là 0,91 g/cm³, với chỉ số dòng chảy nóng chảy là 14 g/10 phút, tốc độ co ngót trong khoảng 1,4 ~ 1,8% và độ cứng Rockwell (thang R) là 110, xác nhận thêm độ tin cậy và độ ổn định của nó như một kỹ thuật nhựa.
So với các vật liệu nhựa khác, chẳng hạn như polyetylen (PE), sự khác biệt về cấu trúc chính của polypropylen (PP) là sự hiện diện của chuỗi bên. Chuỗi bên methyl trong PP không chỉ cải thiện tính chất cơ học và khả năng chịu nhiệt của vật liệu mà còn cho phép điều chỉnh và tối ưu hóa hơn nữa hiệu suất của vật liệu bằng cách kiểm soát trọng lượng phân tử, phân bố trọng lượng phân tử, độ kết tinh, loại và tỷ lệ copolyme. Ví dụ, polypropylen đẳng hướng, do sự định hướng của các nhóm metyl ở một bên của chuỗi chính carbon, cho thấy độ kết tinh và độ cứng cao hơn, giúp nó có khả năng chống rão tốt hơn so với polypropylen và polyetylen atactic.