TRANG CHỦCÁC SẢN PHẨMPBTTổng quan về vật liệu PBT | LG GP-2000 Công dụng và dữ liệu kỹ thuật

CÁC SẢN PHẨM

  • Tổng quan về vật liệu PBT | LG GP-2000 Công dụng và dữ liệu kỹ thuật
  • Tổng quan về vật liệu PBT | LG GP-2000 Công dụng và dữ liệu kỹ thuật
  • Tổng quan về vật liệu PBT | LG GP-2000 Công dụng và dữ liệu kỹ thuật
  • Tổng quan về vật liệu PBT | LG GP-2000 Công dụng và dữ liệu kỹ thuật
  • Tổng quan về vật liệu PBT | LG GP-2000 Công dụng và dữ liệu kỹ thuật
  • Tổng quan về vật liệu PBT | LG GP-2000 Công dụng và dữ liệu kỹ thuật

Tổng quan về vật liệu PBT | LG GP-2000 Công dụng và dữ liệu kỹ thuật

PBT GP-2000 là loại nhựa polybutylene terephthalate (PBT) dùng cho đúc phun đa năng của LG Chemical. Nó có độ ổn định kích thước, cách điện và cân bằng cơ học tuyệt vời, lý tưởng cho các thành phần điện, vỏ thiết bị và các bộ phận thiết bị văn phòng.

liên hệ với chúng tôi

  • Cấu trúc sản phẩm

Giới thiệu về PBT LG GP-2000

 

PBT GP-2000 do LG Engineering Plastics tung ra là vật liệu polybutylene terephthalate (vật liệu PBT) đa dụng, được thiết kế chuyên dụng để đúc phun, phù hợp với nhiều lĩnh vực điện tử công nghiệp và tiêu dùng có yêu cầu cao về độ ổn định kích thước và hiệu suất điện. Tỷ lệ co ngót thấp, khả năng cách điện cao và nhiệt độ biến dạng nhiệt tốt giúp vật liệu này hoạt động tốt trong nhiều thành phần kết cấu và điện.

GP-2000

 

01 | Đặc điểm chính của PBT GP-2000

 

Độ ổn định kích thước tuyệt vời: Tỷ lệ co ngót theo chiều dọc và chiều ngang lần lượt là 1,2% và 2,1%, giúp kết cấu ổn định hơn sau khi đúc.

Hiệu suất cách nhiệt tuyệt vời: Điện trở thể tích lên tới 1E16 Ω·cm, độ bền cách điện lên tới 23 kV/mm, phù hợp với môi trường điện áp cao.

Hiệu suất chịu nhiệt cân bằng:

   Nhiệt độ biến dạng nhiệt (0,45MPa) đạt tới 154°C

   Kích thước điện tử, điện và cấu trúc của RTI đều đạt tới 140°C (UL 746B)

Tác động và cân bằng cơ học

   Tác động khía của dầm công xôn là 3,06 kJ/m²

   Độ bền kéo là 54 MPa, độ bền uốn là 83 MPa và mô đun đạt 2250 MPa

 

02 | Đề xuất ứng dụng và tiềm năng mở rộng thị trường cho PBT GP-2000

 

PBT GP-2000 có thể áp dụng cho các trường hợp sau:

Đồ điện tử tiêu dùng và thiết bị văn phòng: được sử dụng cho vỏ máy in, đầu nối điện, tấm nhựa, v.v.

Linh kiện thiết bị gia dụng: chẳng hạn như các bộ phận máy khâu, bảng điều khiển gia dụng, v.v.

Khung điện và ghế cuộn: Khả năng cách điện cao của chúng phù hợp với kết cấu chịu tải của các thành phần điện áp cao.

 

03 | Tổng quan dữ liệu kỹ thuật của PBT GP-2000

 

ULTình trạngTiêu chuẩnGiá trịĐơn vị
CTITiêu chuẩn IEC 601120Bộ điều khiển PLC
HẢITất cả các màu 1.5mmTiêu chuẩn UL746A0Bộ điều khiển PLC
HẢITất cả màu sắc 3.0mmTiêu chuẩn UL746A0Bộ điều khiển PLC
HVTRTiêu chuẩn UL746A0Bộ điều khiển PLC
HWITất cả các màu 1.5mmTiêu chuẩn UL746A4Bộ điều khiển PLC
HWITất cả màu sắc 3.0mmTiêu chuẩn UL746A3Bộ điều khiển PLC
RTIElec All Color 1.5mmUL 746B140°C
RTIElec All Color 3.0mmUL 746B140°C
RTIImp Tất cả màu 1.5mmUL 746B120°C
RTIImp Tất cả màu 3.0mmUL 746B120°C
RTIStr Tất cả các màu 1.5mmUL 746B140°C
RTIStr Tất cả màu 3.0mmUL 746B140°C
Điện trở suất thể tíchASTM D2571E16Ω.cm
Độ ổn định kích thướcUL7460.0%
Độ bền điện môiASTM D14923KV/mm
Điện trở hồ quangTiêu chuẩn ASTMD4955Bộ điều khiển PLC
Xếp hạng ngọn lửaTất cả các màu 1.5mmUL94HB
Xếp hạng ngọn lửaTất cả màu sắc 3.0mmUL94HB
Hành vi cơ họcTình trạngTiêu chuẩnGiá trịĐơn vị
Độ giãn dài23°CASTM D63860%
Độ bền uốn23°CASTM D79083MPa
Mô đun uốn23°CASTM D7902250MPa
Tác động của Izod Notch23°CASTM D2563.06kJ/m2
Độ bền kéoNăng suất 23°CASTM D63854MPa
nhiệtTình trạngTiêu chuẩnGiá trịĐơn vị
HDTKhông ủ 0,45MPaASTM D648154°C
HDT1.8MPa không được ủASTM D64857°C
Tài sản vật chấtTình trạngTiêu chuẩnGiá trịĐơn vị
co ngótChảyTiêu chuẩn ASTMD9951.2%
co ngótxFlowTiêu chuẩn ASTMD9952.1%
Tỉ trọngASTM D7921.31g/cm³
Tính dễ cháyTình trạngTiêu chuẩnGiá trịĐơn vị
Xếp hạng ngọn lửaTất cả các màu 1.5mmUL94HB
Xếp hạng ngọn lửaTất cả màu sắc 3.0mmUL94HB

 

04 | Hướng dẫn xử lý và biện pháp phòng ngừa cho LG GP-2000

 

Phù hợp với chu trình ép phun tốc độ cao. Nên vận hành ở nhiệt độ khuôn ổn định để duy trì tính đồng nhất về kích thước.

Tránh xử lý cắt ở cường độ cao. Tốc độ cắt trung bình có lợi hơn cho việc duy trì hiệu suất va đập.

Đề xuất xử lý sấy khô: Phải tiến hành xử lý sấy khô kỹ lưỡng trước khi sử dụng để tránh tình trạng hấp thụ độ ẩm gây ra các lỗi trong quá trình xử lý.

 

05 | Tại sao nên chọn PBT GP-2000?

 

   ✔ Phù hợp với hầu hết các linh kiện công nghiệp và điện tử không yêu cầu chống cháy

   ✔ Đúc nhanh, làm mát nhanh và cải thiện hiệu quả sản xuất

   ✔ Nó có hiệu suất ổn định và sự khác biệt về lô hàng nhỏ, làm cho nó phù hợp cho ứng dụng quy mô lớn trong các dây chuyền sản xuất tự động

 

06 | Làm thế nào để xác định sản phẩm có phù hợp với bạn không?

 

Nếu dự án của bạn bao gồm các yêu cầu sau, PBT gp-2000 sẽ là lựa chọn lý tưởng:

  ・Yêu cầu cao về hiệu suất điện, chẳng hạn như điện trở thể tích lớn và độ bền cách điện cao

  ・Kích thước tạo hình được yêu cầu nghiêm ngặt và dung sai không được quá lớn

  ・Môi trường hoạt động nằm trong khoảng 120-140°C và cần phải chịu nhiệt trong thời gian dài

 

07 | Ứng dụng miễn phí cho vật liệu và mẫu

 

Chúng tôi có thể cung cấp:

   ✔ Bảng dữ liệu kỹ thuật (TDS)

   ✔ Hướng dẫn sử dụng

   ✔ Dịch vụ gửi thư mẫu gói hạt (hỗ trợ thử nghiệm và xác minh dự án)

Vui lòng liên hệ với chúng tôi qua thông tin liên hệ ở bên phải trang để biết thêm thông tin và hỗ trợ kỹ thuật cho PBT GP-2000.

 

 

【Khuyến nghị liên quan】

 

Thuốc B3235 000000: 30% Sợi thủy tinh gia cường PBT cho các ứng dụng đòi hỏi khắt khe Tìm hiểu thêm>


Ultradur B4520: PBT cấp độ phun cho hàn laser và đúc chu kỳ nhanh Tìm hiểu thêm> 


Arnite TV4 261: Kỹ thuật PBT đáng tin cậy cho các ứng dụng đòi hỏi điện Tìm hiểu thêm>


 

Miễn phí liên hệ với chúng tôi