1. Hiệu suất chung
ABS xuất hiện dưới dạng các hạt mờ đục, màu ngà, không độc hại, không mùi và có tỷ lệ hấp thụ nước thấp. Sản phẩm của nó có thể được tô màu với nhiều màu sắc khác nhau và có độ bóng cao 90%. ABS có khả năng tương thích tốt với các vật liệu khác, giúp dễ dàng in, phủ và tạo tấm trên bề mặt của nó. Với chỉ số oxy là 18,2, ABS là một loại polymer dễ cháy; nó cháy với ngọn lửa màu vàng và khói đen, cháy thành than mà không nhỏ giọt và tỏa ra mùi quế đặc trưng.
ABS là loại nhựa có hiệu suất tổng thể tuyệt vời, duy trì độ bền va đập và độ cứng bề mặt cao trong phạm vi nhiệt độ rộng. Nó có nhiệt độ biến dạng nhiệt cao hơn PA (Nylon) và PVC, có độ ổn định kích thước tốt.
Dòng chảy nóng chảy của ABS tốt hơn PVC và PC, nhưng kém hơn PE, PA và PS, tương tự như POM và HIPS. Đặc tính dòng chảy của ABS thuộc về chất lỏng phi Newton, với độ nhớt nóng chảy của nó liên quan đến cả nhiệt độ xử lý và tốc độ cắt, mặc dù nó nhạy cảm hơn với tốc độ cắt.
2. Tính chất cơ học
ABS sở hữu những đặc tính cơ học tuyệt vời, với độ bền va đập vượt trội, cho phép sử dụng ở nhiệt độ cực thấp. Ngay cả khi các sản phẩm ABS bị hỏng, chúng chỉ có thể bị hỏng do kéo chứ không bị hỏng do va đập. ABS thể hiện khả năng chống mài mòn vượt trội, ổn định kích thước tốt và kháng dầu, khiến nó phù hợp với vòng bi chịu tải trọng và tốc độ trung bình. ABS có độ rão cao hơn PSF và PC nhưng thấp hơn PA và POM. Trong số các loại nhựa, ABS có độ bền uốn và cường độ nén tương đối kém. Các tính chất cơ học của ABS bị ảnh hưởng đáng kể bởi nhiệt độ.
3. Tính chất nhiệt
ABS thuộc loại polyme vô định hình, không có điểm nóng chảy rõ rệt. Nó có độ nhớt nóng chảy cao và tính lưu động kém, cùng với khả năng chống chịu thời tiết hạn chế—việc tiếp xúc với tia cực tím có thể gây ra sự đổi màu. Nhiệt độ biến dạng nhiệt của ABS dao động từ 70 đến 107 ° C (khoảng 85 ° C) và nhiệt độ có thể tăng thêm khoảng 10 ° C sau khi xử lý ủ sản phẩm. ABS khá nhạy cảm với nhiệt độ và tốc độ cắt. Ở -40°C, ABS vẫn thể hiện một mức độ dẻo dai nhất định, cho phép sử dụng lâu dài trong phạm vi nhiệt độ từ -40°C đến 85°C.
4. Tính chất điện
ABS có đặc tính cách điện tốt và hầu như không bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ, độ ẩm và tần số nên phù hợp sử dụng trong hầu hết các môi trường.
5. Hiệu suất môi trường
ABS không bị ảnh hưởng bởi nước, muối vô cơ, rượu, dung môi hydrocarbon và các loại axit khác nhau, nhưng nó hòa tan trong xeton, aldehyd và hydrocarbon clo hóa. Nó dễ bị nứt do ứng suất khi tiếp xúc với axit axetic băng và dầu thực vật.
Là loại nhựa có những đặc tính toàn diện tuyệt vời, ABS thể hiện những ưu điểm độc đáo của mình trong nhiều lĩnh vực ứng dụng. Nó không chỉ sở hữu các đặc tính cơ học tốt, độ ổn định nhiệt và cách điện mà còn thể hiện khả năng thích ứng môi trường vượt trội, tất cả đều có chi phí tương đối thấp. Điều này đã dẫn đến việc nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp ô tô, sản phẩm điện tử, thiết bị gia dụng và vật liệu xây dựng, cùng nhiều ngành khác.
Trong tương lai, với những tiến bộ không ngừng của công nghệ và nhận thức về bảo vệ môi trường ngày càng cao, việc cải tiến và ứng dụng vật liệu ABS sẽ trở nên đa dạng hơn. Bằng cách kết hợp với các vật liệu khác hoặc thêm các chất phụ gia chức năng cụ thể, hiệu suất của nó có thể được nâng cao hơn nữa để đáp ứng các yêu cầu ứng dụng nghiêm ngặt hơn.