CÁC SẢN PHẨM


Hướng dẫn đầy đủ về LDPE 1800 S | Công dụng và bảng dữ liệu của nhựa LDPE nguyên chất
Cấu trúc sản phẩm
LDPE 1800 S là gì?
LDPE 1800 S là nhựa LDPE nguyên chất từ LyondellBasell, nhà sản xuất vật liệu hàng đầu thế giới. Mẫu này được ưa chuộng để đúc phun và đùn do có độ chảy cao, tính linh hoạt và khả năng chống va đập. Công thức không chứa phụ gia tinh khiết của nó đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng mà tính ổn định và an toàn của vật liệu là rất quan trọng.
01 | Điểm nổi bật về hiệu suất cốt lõi của LDPE 1800 S
Tính lưu động cao để xử lý nhanh
Với chỉ số nóng chảy 20 g/10 phút, LDPE 1800 S cho phép ép phun nhanh và lấp đầy trơn tru các khoang phức tạp, giúp cải thiện đáng kể năng suất. Thích hợp cho các dây chuyền sản xuất tự động với thời gian chu kỳ cao.
Độ linh hoạt và độ bền tuyệt vời
Trinh nữ LDPE 1800 S có khả năng chống va đập và chịu nhiệt độ thấp tuyệt vời, lý tưởng cho các thiết bị thể thao, bảo vệ dụng cụ, bao bì lạnh và các trường hợp khác, đồng thời duy trì độ bền trong khoảng từ -20℃ đến nhiệt độ phòng.
Thân thiện với môi trường và an toàn: công thức không chứa chất phụ gia
Không có chất phụ gia di trú như bột talc, chất chống tĩnh điện, v.v. Thích hợp để sử dụng trong nắp chai, bao bì thực phẩm, đồ chơi trẻ em, sản phẩm chăm sóc cá nhân và các dòng sản phẩm khác có yêu cầu nghiêm ngặt về chất di trú.
Kích thước ổn định và dễ đúc
Độ co ngót thấp và độ ổn định kích thước tốt cho phép LDPE 1800 S tái tạo chính xác thiết kế khuôn mẫu và giảm tỷ lệ lỗi của thành phẩm, được sử dụng rộng rãi trong các phụ kiện kỹ thuật và các bộ phận nhựa tùy chỉnh.
02 | Các kịch bản ứng dụng điển hình: Thị trường chế biến và tiêu dùng đa dạng
Ép phun: Vỏ dụng cụ, Bảo vệ thể thao, Linh kiện cứng, Linh kiện nhựa kỹ thuật
Bao bì: Nắp chai, Bao bì cứng đùn, Bao bì nhiều lớp linh hoạt
Tiêu dùng và Giải trí: Đồ thể thao, thiết bị ngoài trời, đồ gia dụng chống va đập, v.v.
03 | Thông số kỹ thuật LDPE 1800 S
Hành vi cơ học | Tình trạng | Tiêu chuẩn | Giá trị | Đơn vị | |||
Độ bền kéo | Năng suất | ISO 527 | 8 | MPa | |||
Mô đun kéo | ISO 527 | 160 | MPa | ||||
nhiệt | Tình trạng | Tiêu chuẩn | Giá trị | Đơn vị | |||
Nhiệt độ nóng chảy | ISO 11357 | 106 | °C | ||||
Nhiệt độ làm mềm Vicat | 50°C/giờ 10N | ISO 306 | 81 | °C | |||
Tài sản vật chất | Tình trạng | Tiêu chuẩn | Giá trị | Đơn vị | |||
Tỉ trọng | ISO 1183 | 0.917 | g/cm³ | ||||
Chỉ số tan chảy | 190°C 2,16kg | ISO 1133 | 20 | g/10 phút | |||
Khả năng chống nứt ứng suất môi trường | F50 方法B 10% Arkopal N100 | Tiêu chuẩn ASTMD1693 | 1.5 | giờ | |||
độ cứng | Tình trạng | Tiêu chuẩn | Giá trị | Đơn vị | |||
Độ cứng của bi lõm | H49/30 | ISO 2039 | 13 | MPa | |||
Độ cứng bờ biển D | Tiêu chuẩn ISO868 | 45 |
👉 Để xem [dữ liệu TDS đầy đủ] hoặc [yêu cầu mẫu], vui lòng nhấp vào cửa sổ liên hệ ở phía bên phải của trang.
04 | Tại sao LDPE 1800 S là nhựa LDPE nguyên sinh có giá trị cao?
✔ 100% polyethylene nguyên chất, không có tạp chất tái chế để đảm bảo tính đồng nhất và an toàn
✔ Trọng lượng riêng thấp (0,917 g/cm³) cho thiết kế sản phẩm nhẹ
✔ Khả năng tương thích quy trình cao, có thể được đồng xử lý với nhiều loại vật liệu polyolefin
✔ Phù hợp với thực phẩm, hàng tiêu dùng và sản phẩm công nghiệp có yêu cầu quản lý toàn cầu
05 | Làm sao để biết LDPE 1800 S có phù hợp với dự án của bạn không?
Phù hợp cho:
✅ Cần nguyên liệu tinh khiết, không có chất phụ gia
✅ Yêu cầu cao về độ chính xác về kích thước, độ mềm mại của sản phẩm
✅ Sản phẩm cần duy trì tính toàn vẹn về cấu trúc trong môi trường nhiệt độ thấp
✅ Thiết bị gia công có yêu cầu lưu lượng vật liệu cao (ví dụ: ép phun khuôn nhiều khoang)
Không khuyến khích:
❌ Các bộ phận kết cấu có yêu cầu về độ cứng hoặc độ cứng vật liệu cao
❌ Ứng dụng ngoài trời đòi hỏi khả năng chống tia UV và lão hóa (cân nhắc việc sửa đổi hỗn hợp)
06 | Nhận thông tin kỹ thuật và mẫu của Trinh nữ LDPE 1800S
Nếu bạn muốn:
・ Nhận thông tin chứng nhận TDS, MSDS, ROHS về LDPE 1800 S
・ Yêu cầu các mẫu nhỏ để thử nghiệm thiết bị hoặc thử nghiệm sản phẩm
・ Tìm hiểu thêm về các giải pháp nhựa LDPE nguyên chất và lời khuyên về phối trộn
Vui lòng nhấp vào nút ở bên phải trang hoặc liên hệ với một trong những chuyên gia tư vấn vật liệu của chúng tôi qua biểu mẫu liên hệ. Chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn hỗ trợ kỹ thuật một kèm một.
【Khuyến nghị liên quan】
LDPE 310E :Độ trong suốt cao, độ bền và an toàn thực phẩm cho bao bì màng nhiều lớp Tìm hiểu thêm>
Nhựa LDPE FT6236: Nguyên liệu thô LDPE có độ trong suốt cao dành cho bao bì mềm hiện đại Tìm hiểu thêm>
Dow 722 LDPE: Polyethylene mật độ thấp linh hoạt dùng cho y tế và đóng gói Tìm hiểu thêm>