TRANG CHỦCÁC SẢN PHẨMPPHạt PP PPB-MP03-G(K8003) chịu va đập cao

CÁC SẢN PHẨM

  • Hạt PP PPB-MP03-G(K8003) chịu va đập cao
  • Hạt PP PPB-MP03-G(K8003) chịu va đập cao
  • Hạt PP PPB-MP03-G(K8003) chịu va đập cao
  • Hạt PP PPB-MP03-G(K8003) chịu va đập cao
  • Hạt PP PPB-MP03-G(K8003) chịu va đập cao
  • Hạt PP PPB-MP03-G(K8003) chịu va đập cao

Hạt PP PPB-MP03-G(K8003) chịu va đập cao

PP PPB-MP03-G(K8003) là hạt nhựa cứng, chịu nhiệt độ thấp, chịu va đập cao, thích hợp cho ép phun và ép composite. Được sử dụng rộng rãi trong sản xuất thiết bị thể dục, hành lý và các sản phẩm khác, có đặc tính cơ học và độ bền tuyệt vời để chịu được điều kiện môi trường khắc nghiệt.

Miễn phí liên hệ với chúng tôi

  • Cấu trúc sản phẩm

Hạt nhựa PP PPB-MP03-G(K8003) là loại nhựa hiệu suất cao ở dạng hạt màu tự nhiên, thích hợp cho quá trình ép phun và ép composite. Được tạo thành từ copolymer chống va đập, hạt nhựa này có độ bền va đập cao, khả năng chịu nhiệt độ thấp và độ cứng cao, lý tưởng cho các ứng dụng trong nhiều môi trường khắc nghiệt.

Khả năng chống va đập cao của vật liệu đảm bảo tính ổn định cấu trúc mạnh mẽ khi tiếp xúc với các lực bên ngoài, giảm thiểu nguy cơ vỡ hoặc hư hỏng. Khả năng chịu nhiệt độ thấp đảm bảo vật liệu vẫn giữ được các đặc tính vật lý tuyệt vời ngay cả trong môi trường lạnh, ngăn ngừa tình trạng giòn hoặc mất độ bền do nhiệt độ giảm. Ngoài ra, độ cứng cao của PP PPB-MP03-G(K8003) mang lại khả năng chống biến dạng vượt trội trong quá trình sử dụng, phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi độ bền và độ ổn định cao.

PP PPB-MP03-G(K8003) Hạt PP được sử dụng rộng rãi trong sản xuất vật liệu nền biến tính, đặc biệt là trong sản xuất thiết bị thể dục, hành lý và các sản phẩm tương tự. Khả năng chống va đập và hiệu suất nhiệt độ thấp đặc biệt của nó làm cho nó trở thành vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng này, đảm bảo rằng các sản phẩm có thể chịu được nhiều áp suất bên ngoài và thay đổi môi trường trong quá trình sử dụng hàng ngày, do đó mang lại tuổi thọ và độ tin cậy kéo dài.

độ cứng Tình trạng Tiêu chuẩn Giá trị Đơn vị
Rockwell Độ cứng R (Tỷ lệ) GB/T3398 82.8
Hành vi cơ học Tình trạng Tiêu chuẩn Giá trị Đơn vị
Charpy Tác động ở mức 23°C Tiêu chuẩn GB/T 1043 60 kJ/m2
Charpy Tác động khía -20°C Tiêu chuẩn GB/T 1043 6 kJ/m2
uốn mô đun GB/T 9341 1012 MPa
Độ bền kéo Sức mạnh Năng suất Tiêu chuẩn GB/T 1040 22 MPa
Tài sản vật chất Tình trạng Tiêu chuẩn Giá trị Đơn vị
Tro Phương pháp A GB/T 9345 0.0189 %
Tan chảy Mục lục GB/T3682 2.70 g/10 phút
hạt Ngoại hình Hạt đen SH/T 1541.1 0.0 chiếc/kg
hạt Xuất hiện Hạt đốm đen & Hạt màu SH/T 1541.1 2 chiếc/kg
hạt Ngoại hình Hạt lớn & Hạt nhỏ SH/T 1541.1 0.7 g/kg
nhiệt Tình trạng Tiêu chuẩn Giá trị Đơn vị
HDT Tiêu chuẩn GB/T 1634 79 °C

Nhấp vào đây để tải xuống TDS cho PP PPB-MP03-G(K8003)

Miễn phí liên hệ với chúng tôi