CÁC SẢN PHẨM


Giới thiệu về hạt nhựa PP F280 cấp phim có kèm bảng dữ liệu
Cấu trúc sản phẩm
What are the PP Plastic Pellets?
PPF280 is a thin film grade polypropylene (PP) plastic pellet designed for high performance thin film applications. It is produced by advanced liquid phase bulk process, belongs to the homopolymer type, has excellent comprehensive properties, is an ideal choice for various thin film products.
1、PP Plastic Pellets Performance:
Độ truyền sáng cao: PP F280 có hiệu suất truyền sáng tuyệt vời, có thể tạo ra màng phim có độ trong suốt cao, độ bóng tốt, thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ trong suốt cao.
Tính chất cơ học tốt: The PP plastic pellets have excellent tensile strength, impact strength and rigidity, which can ensure good durability and tear resistance of the film during use.
Hiệu suất in ấn tuyệt vời: Sức căng bề mặt của PP F280 vừa phải, dễ in và xử lý phủ, có thể đạt được kết quả in rõ nét, lâu dài.
Khả năng chống nứt ứng suất: Các PP pellet has excellent stress cracking resistance and can remain stable even in harsh environments, extending the service life of the film.
Độ ổn định hóa học: PP F280 có khả năng chịu được hầu hết các loại hóa chất và có khả năng chống ăn mòn bởi axit, bazơ, dầu, v.v. Thích hợp cho nhiều ứng dụng đóng gói khác nhau.
Khả năng chịu nhiệt tốt: Các PP plastic pellets have a high thermal deformation temperature and is able to remain stable in high temperature environments, making it suitable for applications requiring high temperature disinfection or sterilization.
2、PP Plastic Pellets Các ứng dụng:
PP F280 plastic pellets are widely used in the production of various film products, including:
Màng căng hai chiều (BOPP): Được sử dụng trong bao bì thực phẩm, bao bì thuốc lá, bìa sách và các lĩnh vực khác, có độ trong suốt cao, độ bóng cao, hiệu suất in ấn và tính chất cơ học tuyệt vời.
Phim đúc (CPP): Được sử dụng trong bao bì composite, bao bì dệt may và các lĩnh vực khác, có hiệu suất hàn nhiệt tốt, tính linh hoạt và độ trong suốt.
Những bộ phim khác: chẳng hạn như màng nhôm, màng mờ, màng xà cừ, v.v., được sử dụng rộng rãi trong bao bì, trang trí, in ấn và các lĩnh vực khác.
3、The reason of choose PP F280 Pellets:
Hiệu suất cao: đáp ứng các yêu cầu khắt khe về tính chất vật liệu cho nhiều ứng dụng màng phim khác nhau.
Xử lý dễ dàng: Với hiệu suất xử lý tốt, phù hợp với mọi loại công nghệ xử lý phim.
Bảo vệ môi trường: phù hợp với yêu cầu bảo vệ môi trường, có thể tái chế.
4、PP Plastic Pellets Datasheet
Hành vi cơ học | Tình trạng | Tiêu chuẩn | Giá trị | Đơn vị |
Izod | Tác động Notch 23°C | ASTM D256 | 29.4 | J/m |
Độ bền kéo | Sức mạnh năng suất | ASTM D638 | 32.8 | MPa |
Tài sản vật chất | Tình trạng | Tiêu chuẩn | Giá trị | Đơn vị |
Cá | Mắt 0.8mm | Tiêu chuẩn GB/T6595 | 1 | Số miếng/1520cm² |
Cá | Mắt 0.4mm | Tiêu chuẩn GB/T6595 | 5 | Số miếng/1520cm² |
đẳng tích | Mục lục | GB/T 2412 | 96.5 | % |
Tan chảy | Mục lục | GB/T3682 | 2.8 | g/10 phút |
Nhấp vào đây để tải xuống TDS cho PPF280
4、PP Plastic Pellets Display
Bạn muốn tìm hiểu thêm? Hãy lấy TDS và yêu cầu mẫu miễn phí—hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay!
【Khuyến nghị liên quan】
PP EP300M: Exploration of the Diverse Applications of High-Performance Polypropylene Material Tìm hiểu thêm>
Exploring PP RP242G: The Future Trend of Lightweight High-Performance Plastic Materials Tìm hiểu thêm>
PP PPH 525P pp granules plastic raw material Tìm hiểu thêm>