CÁC SẢN PHẨM


EVA 7350M | Chemical Resistance EVA Pellets for Foam & Shoes
Cấu trúc sản phẩm
Là gì EVA 7350M?
Eva 7350M pellets are an ethylene/vinyl acetate copolymer under the trade name Tazox. As the premium grade of EVA pellets, it is manufactured through a high-pressure process that combines vinyl acetate (VA) into the ethylene chain to form a copolymer with unique properties. Phần sau đây nêu bật các tính chất vật liệu và ứng dụng chính của nó.
What are the properties of EVA 7350M?
Hạt nhựa Eva 7350M có những tính chất nổi bật sau:
Cấp độ tiếp xúc thực phẩm:
đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn thực phẩm nghiêm ngặt và phù hợp với các sản phẩm tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm.
Tính linh hoạt tốt:
có khả năng chịu được uốn cong và kéo giãn nhiều lần mà không bị gãy.
Độ đàn hồi cao:
có khả năng phục hồi nhanh chóng sau khi bị căng thẳng.
Khả năng chống hóa chất vượt trội:
khả năng chống chịu tốt với nhiều loại hóa chất và ổn định trong môi trường phức tạp.
Những đặc điểm này không chỉ nâng cao tính thực tiễn của hạt EVA mà còn mở rộng phạm vi ứng dụng của chúng.
What are EVA pellets used for?
Hạt nhựa Eva 7350M được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực sau:
Gioăng:
thích hợp để sản xuất gioăng kín nhờ tính linh hoạt và khả năng chống hóa chất.
Sản xuất giày dép:
Là nguyên liệu chính cho vật liệu giày xốp liên kết ngang, hạt EVA có độ đàn hồi và thoải mái cao, được sử dụng rộng rãi trong giày thể thao và giày đi chơi.
Chất liệu đế:
Đế giày làm bằng Eva 7350M kết hợp khả năng chống mài mòn và mềm mại, tăng cường độ bền và trải nghiệm khi mang giày.
Ngoài ra, đặc tính tiếp xúc với thực phẩm giúp hạt EVA có vị trí trong sản xuất bao bì và hộp đựng thực phẩm.
Xử lý và lợi ích
Viên Eva 7350M được đùn, một quy trình hiệu quả và linh hoạt để sản xuất các hình dạng phức tạp. Quy trình sản xuất áp suất cao đảm bảo tính đồng nhất và ổn định của các viên EVA, đồng thời cho phép sản xuất khối lượng lớn.
Thông số sản phẩm
độ cứng | Tình trạng | Tiêu chuẩn | Giá trị | Đơn vị | |||
bờ biển | Độ cứng A | Tiêu chuẩn ASTMD2240 | 88 | ||||
bờ biển | Độ cứng D | Tiêu chuẩn ASTMD2240 | 38 | ||||
Hành vi cơ học | Tình trạng | Tiêu chuẩn | Giá trị | Đơn vị | |||
Độ giãn dài | Phá vỡ | ASTM D638 | 800 | % | |||
Độ bền kéo | Sức mạnh Năng suất | ASTM D638 | 45 | kg/cm² | |||
Độ bền kéo | Phá vỡ sức mạnh | ASTM D638 | 150 | kg/cm² | |||
Tài sản vật chất | Tình trạng | Tiêu chuẩn | Giá trị | Đơn vị | |||
Tỉ trọng | ASTM D1505 | 0.938 | g/cm³ | ||||
Tan chảy | Chỉ số 2.16kg | ASTM D1238 | 2.5 | g/10 phút | |||
Đĩa than | Hàm lượng Acetate | PHƯƠNG PHÁP NỘI BỘ | 18 | wt% | |||
nhiệt | Tình trạng | Tiêu chuẩn | Giá trị | Đơn vị | |||
Thấp | Nhiệt độ giòn | Tiêu chuẩn ASTMD746 | -70.0 | °C | |||
tan chảy | Nhiệt độ DSC | PHƯƠNG PHÁP NỘI BỘ | 84 | °C | |||
Làm mềm | Điểm | ASTM D1525 | 60 | °C |
Nhấp vào đây để tải xuống TDS cho Eva 7350M
Liên hệ với chúng tôi để biết thông tin chi tiết về EVA 7350M!
With its food contact grade properties, flexibility, high elasticity and chemical resistance, Eva 7350M pellets have demonstrated a wide range of applications in areas such as gaskets, footwear and shoe soles. If you would like more details about Eva 7350M or to customise a proprietary solution, please contact us today!
【Khuyến nghị liên quan】
EVA 2319: Vật liệu xốp bền và linh hoạt cho giày dép và nhiều thứ khác Tìm hiểu thêm>
EVA HM-150: EVA hiệu suất cao cho chất kết dính và lớp phủ Tìm hiểu thêm>
EVA40W: Nguyên liệu thô EVA mềm dẻo, cấp thực phẩm dùng trong công nghiệp Tìm hiểu thêm>